CÁCH LỰA CHỌN BẢNG SIZE
How to select your size
Đo số đo dưới chân ngực, eo và hông. So với bảng size và chọn size gần đúng nhất.
Nếu muốn rộng và mang thoải mái, chọn lớn hơn 1 size
Gen |
30 |
32 |
34 |
36 |
38 |
40 |
Số đo dưới chân áo ngực |
|
|
|
|
|
|
(underbust) |
66-71cm |
71-76cm |
76-84cm |
84-91cm |
91-99cm |
99-107cm |
Số đo eo trên rốn 3cm |
|
|
|
|
|
|
(waist) |
56-61cm |
61-67cm |
67-75cm |
75-84cm |
84-91cm |
91-104cm |
Số đo hông xương chậu |
|
|
|
|
|
|
(hips) |
81-89cm |
89-97cm |
97-105cm |
105-114cm |
114-124cm |
124-134cm |
Quần nâng mông |
30 |
32 |
34 |
36 |
38 |
40 |
Số đo ngang mông |
82-89cm |
89-96cm |
96-103cm |
103-110cm |
|
|
Bình luận
Xem thêm